Thời gian làm việc
Thứ Hai - Thứ Bảy / Monday - Saturday :
- Sáng / Morning : 7h00 - 11h30
- Chiều / Afternoon : 12h30 - 16h
Chủ Nhật / Sunday:
- Sáng / Morning : 7h00 - 12h00
Ngoài giờ :
- Cấp Cứu 24/24
Ngày lễ / Holiday: Nghỉ / Day off
![]() |
|||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ | |||
TÊN DỊCH VỤ | MÃ DV | ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ BHYT |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | |||
Khám bệnh Ngọai trú | |||
Khám Cấp Cứu | 1827.057 | 200,000 | 27,500 |
Khám cấp cứu _ ( OPD) | 20175 | 200,000 | 27,500 |
Khám Cơ xuơng khớp | 1827.026 | 127,000 | 27,500 |
Khám Da Liễu | 1827.012 | 127,000 | 27,500 |
Khám dịch vụ VIP Thạc sĩ BS và Bác sĩ CKI | 20258 | 250,000 | |
Khám dịch vụ VIP Tiến sĩ BS và Bác sĩ CKII | 20257 | 300,000 | 27,500 |
Khám Hô Hấp | 1827.014 | 127,000 | 27,500 |
Khám Huyết Học | 1827.053 | 127,000 | 27,500 |
Khám Mắt | 1827.018 | 127,000 | 27,500 |
Khám Ngoại Tổng Quát | 1827.022 | 127,000 | 27,500 |
Khám Nội nhiễm | 1827.028 | 127,000 | 27,500 |
Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa | 1827.030 | 127,000 | 27,500 |
Khám Nội Tổng Quát | 1827.054 | 127,000 | 27,500 |
Khám Phụ Khoa Nội Soi | 1827.032 | 346,000 | 27,500 |
Khám Răng | 1827.033 | 35,000 | 27,500 |
Khám Sản Phụ Khoa | 1827.035 | 127,000 | 27,500 |
Khám Tai Mũi Họng | 1827.037 | 127,000 | 27,500 |
Khám Thai | 18281 | 127,000 | 27,500 |
Khám Thần Kinh | 1827.040 | 127,000 | 27,500 |
Khám Thận Tiết Niệu | 1827.042 | 127,000 | 27,500 |
Khám Tiêu Hoá | 1827.044 | 127,000 | 27,500 |
Khám Tim Mạch | 1827.046 | 127,000 | 27,500 |
Khám Viêm Gan | 1827.052 | 127,000 | 27,500 |
Khám Vú | 1827.055 | 127,000 | 27,500 |
Phí dịch vụ hẹn khám | 150116 | 55,000 | |
Khám Nhi | 1827.024 | 127,000 | 27,500 |
2.Cận Lâm Sàng | |||
Điện cơ | |||
EMG (Điện cơ đồ) 2 chân | 13450 | 483,000 | |
EMG (Điện cơ đồ) 2 tay | 0292 | 483,000 | 128,000 |
Điện não | |||
EEG (Điện não đồ) | 0285 | 252,000 | 64,300 |
Điện tim | |||
ECG (Điện tâm đồ) | 0286 | 94,000 | 32,800 |
Nội Soi | |||
Nội soi cổ tử cung | 1283 | 257,000 | 61,500 |
Sinh thiết qua nội soi | 0264 | 429,000 | |
Nội Soi Tiêu Hóa | |||
NS Dạ Dày TT (Clotest) | 1789.001 | 800,000 | 244,000 |
NS thực quản | 0246 | 440,000 | |
NS Trực Tràng + Thuốc | 0247 | 650,000 | |
Soi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật khó | 0245 | 726,000 | |
Thực hiện thuốc (Không nội soi/ X_Quang) | 22222 | 110,000 | |
Dịch vụ dùng thuốc tiền mê (Nội soi dạ dày) | 20517 | 607,000 | |
Dịch vụ dùng thuốc tiền mê (Nội soi đại tràng) | 20518 | 1,000,000 | |
Nội soi đại tràng | 0433 | 900,000 | 305,000 |
Nội soi dạ dày không đau có dùng thuốc tiền mê | 1789.005 | 1,407,000 | |
Nội soi đại tràng có dùng thuốc tiền mê | 0244 | 1,900,000 | |
Nội soi TMH | |||
Nội soi họng | 1790.001 | 127,000 | 40,000 |
Nội soi mũi | 1790.002 | 127,000 | 40,000 |
Nội soi tai | 1790.003 | 127,000 | 40,000 |
Nội soi Tai Mũi Họng | 1790 | 270,000 | 104,000 |
Siêu Âm | |||
Siêu âm đầu dò âm đạo | 0336 | 223,000 | 181,000 |
Siêu âm động mạch cảnh (Siêu âm Doppler màu mạch máu) | 0278 | 326,000 | 222,000 |
Siêu âm động mạch thận (Siêu âm Doppler màu mạch máu) | 0280 | 297,000 | 222,000 |
Siêu âm mạch máu chi dưới (Siêu âm Doppler màu mạch máu ) | 0276 | 326,000 | 222,000 |
Siêu âm mạch máu chi trên (Siêu âm Doppler màu mạch máu) | 0277 | 297,000 | 222,000 |
Siêu âm mạch máu vùng bụng | 0279 | 297,000 | 222,000 |
Siêu âm mạch máu vùng cổ | 0330 | 326,000 | 222,000 |
Siêu âm màu Sản phụ khoa | 560 | 204,000 | 43,900 |
Siêu âm màu thai lớn | 161120151 | 248,000 | 43,900 |
Siêu âm màu tổng quát | 0268 | 223,000 | 43,900 |
Siêu âm màu tuyến giáp | 0270 | 200,000 | 43,900 |
Siêu âm màu tuyến vú | 0269 | 223,000 | 43,900 |
Siêu âm màu vùng cổ | 0271 | 200,000 | 43,900 |
Siêu âm tim | 0275 | 314,000 | 222,000 |
Siêu âm màu mô mềm (cơ, gân, khớp, ...) | 0272 | 224,000 | 43,900 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 20611 | 224,000 | |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 20546 | 356,000 | |
Thăm dò chức năng | |||
Đo loãng xương toàn thân | 0291 | 300,000 | |
Đo hô hấp ký | 0290 | 169,000 | |
XN Giải Phẫu Bệnh | |||
Cell block (khối tế bào) | 0005 | 374,000 | |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 0002 | 1,100,000 | |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 1803.004 | 198,000 | |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 100160 | 255,000 | |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(1) | 0013 | 459,000 | |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(2) | 0014 | 688,000 | |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết(3) | 0015 | 1,188,000 | |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp liqui Prep | 1703161 | 528,000 | |
XN Huyết Học | |||
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 1792.042 | 58,000 | 14,900 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi(phết máu ngoại vi) | 17003 | 72,000 | |
Điện di huyết sắc tố | 15019 | 340,000 | |
Điịnh lượng protein C toàn phần | 1791.006 | 452,000 | 231,000 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | 1791.001 | 456,000 | 138,000 |
Định lượng D-Dimer | 1791.002 | 375,000 | 253,000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | TQ-05 | 117,000 | 56,500 |
Định lượng G6PD | 1792.012 | 179,000 | 80,800 |
Định lượng Haptoglobine | 1792.017 | 121,000 | |
Định lượng protein S toàn phần | 1791.003 | 452,000 | |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 1792.009 | 97,000 | - |
Đông máu toàn bộ (TQ#QuickTime/APTT/Fibrinogen) | 1791.008 | 309,000 | |
Malaria Ag (Sốt rét miễn dịch) | 13002 | 138,000 | |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 1792.038 | 37,000 | 23,100 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 1792.041 | 146,000 | 80,800 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 1793.001 | 127,000 | - |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 1792.048 | 77,000 | 32,100 |
Thời gian prothrombine(PT: Prthrombine Time), Các tên khác:TQ, tỷ lệ Prothrombin bằng máy tự động | TQ-01 | 103,000 | 63,500 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | TQ-04 | 106,000 | 40,400 |
Tìm tế bào Hargraves | 1792.051 | 74,000 | 64,600 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 1792.052 | 88,000 | 46,200 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 1792.020 | 95,000 | 26,400 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 1792.015 | 53,000 | 34,600 |
XN Khác | |||
Định lượng Heroin(Morphine) máu | 1792.016 | 325,000 | |
Độ lọc cầu thận- Định lượng Creatinine (máu) | 10014 | 116,000 | |
Double Test | 17941 | 419,000 | |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13 | 1794.001 | 895,000 | |
Triple Test | 17942 | 419,000 | |
Xét nghiệm khí máu | 1795.001 | 195,000 | |
HCO3 (Hydrocarbonate máu) | 19001 | 209,000 | |
XN Sinh Hóa-Miễn Dịch | |||
DHEA S04 (Dehydro Epi androsterone) | 230720152 | 204,000 | |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 1797.024 | 95,000 | 75,400 |
(A/G) Định lượng Albumin [Máu]/ Định lượng globuline máu | 1797.023 | 87,000 | - |
AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) | 14013 | 253,000 | |
Angiostrongylus cantonensis(Giun tròn chuột) miễn dịch bán tự động | 1799.010 | 147,000 | |
Anti GAD | 14009 | 226,000 | |
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA | 261120152 | 106,000 | |
Anti- Phospholipid IgG và IgM(bằng kỹ thuật ELISA) | 2611151 | 106,000 | |
Anti RNP-Sm | 14012 | 259,000 | |
Anti-Centromer B | 14018 | 259,000 | |
Aspergilus (IgG, IgM) | 1799.026 | 396,000 | |
Bộ mỡ S | 17005 | 233,000 | |
Candida (IgG, IgM) | 1799.027 | 396,000 | |
Candida IgG | 20452 | 188,000 | |
Candida IgM | 20453 | 188,000 | |
Cardiolipine (IgG, IgM) | 14019 | 385,000 | |
CMV IgG miễn dịch bán tự động | 1796.037 | 198,000 | 113,000 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động | 1796.038 | 198,000 | 130,000 |
CRP định lượng | 1797.044 | 137,000 | 53,800 |
Cysticerus cellulosae(Sán lợn) miễn dịch bán tự động | 1799.007 | 147,000 | 298,000 |
Delta ALA / NT (dẫn xuất của chì) | 1796.028 | 264,000 | |
Điện di miễn dịch huyết thanh | 1796.005 | 347,000 | |
Điện di protein huyết thanh | 1796.024 | 165,000 | |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 1797.014 | 108,000 | 29,000 |
Điịnh lượng procalcitonin(PCT) | 1796.013 | 544,000 | - |
Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA | 123567 | 1,687,500 | |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 123456789 | 301,000 | |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 1797.020 | 53,000 | 21,500 |
Định lượng ACTH(Adrenocorticotropic Hormone) | 1796.026 | 237,000 | |
Định lượng ADH(Anti Diuretic Hormone) | 1796.027 | 450,000 | |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 1796.029 | 152,000 | 91,600 |
Định lượng Albumin [Máu] | 1797.016 | 53,000 | 21,500 |
Định lượng Aldosterol | 1796.023 | 455,000 | |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 20260 | 89,000 | 64,600 |
Định lượng AMH(Anti-Mullerian Hormone) | 261115 | 787,500 | |
Định lượng Anti TPO(Anti-Thyroid Peroxidase antibody) | 13004 | 210,000 | 204,000 |
Định lượng Anti-CCP | 19037 | 259,000 | |
Định lượng Anti-Tg (Antibody-Thyroglobulin) [Máu] | 1796.036 | 334,000 | 269,000 |
Định lượng Apo Ai (Apolipoprotein Ai) [Máu] | 1797.026 | 133,000 | 48,400 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] | 1797.027 | 133,000 | 48,400 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin | 1796.055 | 226,000 | |
Định lượng bhCG (Beta_HCG) | 1796.021 | 200,000 | 86,200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 1797.061 | 32,000 | 21,500 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 1797.066 | 32,000 | 21,500 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] | 1796.066 | 136,000 | 59,200 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 1796.067 | 136,000 | 59,200 |
Định lượng c- peptid | 17008 | 198,000 | |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 1796.051 | 238,000 | - |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 1796.052 | 238,000 | - |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 1796.053 | 238,000 | - |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] | 1796.050 | 238,000 | - |
Định lượng Calcitonin [Máu] | 1796.049 | 255,000 | 134,000 |
Định lượng Catecholamine máu | 1796.069 | 956,250 | |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 1796.002 | 210,000 | |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 1797.002 | 205,000 | 70,000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 1797.010 | 67,000 | 26,900 |
Định lượng Cortisol (máu) | 1796.068 | 206,000 | 91,600 |
Định lượng Creatinin (máu) | 1797.018 | 61,000 | 21,500 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! | 1796.064 | 244,000 | |
Định lượng Digoxin [Máu] | 1796.022 | 226,000 | 86,200 |
Định lượng Estradiol [Máu] | 1796.016 | 205,000 | 80,800 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 1797.003 | 145,000 | 32,300 |
Định lượng Ferritin [Máu] | 1796.017 | 148,000 | 80,800 |
Định lượng Folate [Máu] | 1796.018 | 238,000 | 86,200 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 1796.019 | 199,000 | 80,800 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 1796.008 | 148,000 | 64,600 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 1796.010 | 143,000 | 64,600 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 1796.035 | 255,000 | |
Định lượng Glucose [Máu] | 1797.019 | 40,000 | 21,500 |
Định lượng HbA1c [Máu] | 1797.025 | 205,000 | 101,000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 1797.011 | 53,000 | 26,900 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 1796.030 | 268,000 | 64,600 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) | 17009 | 968,000 | |
Định lượng IgG | 25846 | 94,000 | |
Định lượng Insulin [Máu] | 14008 | 447,000 | 80,800 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 2611153 | 106,000 | |
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | 14011 | 259,000 | |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 1797.031 | 166,000 | 96,900 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 1797.012 | 85,000 | - |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 1796.062 | 199,000 | 80,800 |
Định lượng Mg [Máu] | 1797.007 | 39,000 | 32,300 |
Định lượng Myoglobin | 1796.061 | 226,000 | |
Định lượng NSE(Neuron Specific Antigen) | 14007 | 237,000 | |
Định lượng pepsinogen I(Máu) Định lượng pepsinogen II(Máu) | 230616 | 906,000 | |
Định lượng Pro- GRP | 1797.080 | 312,000 | |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 1796.012 | 562,000 | 408,000 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 20265 | 426,000 | 398,000 |
Định lượng Progesteron [Máu] | 14006 | 177,000 | 80,800 |
Định lượng Prolactin [Máu] | 1796.014 | 199,000 | 75,400 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 1797.015 | 48,000 | 21,500 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 1796.058 | 206,000 | 91,600 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 1796.059 | 199,000 | 86,200 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 1796.060 | 275,000 | 236,000 |
Định lượng Renin activity [Máu] | 14005 | 390,000 | |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 1797.004 | 108,000 | 37,700 |
Định lượng Sắt [Máu] | 1797.006 | 64,000 | 32,300 |
Định lượng SCC(Squamous cell carcinoma antigen) | 1796.011 | 259,000 | |
Định lượng SHBG (Sex hormone binding globuline) | 20252 | 130,000 | |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 1796.007 | 148,000 | 64,600 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 1796.009 | 148,000 | 64,600 |
Định lượng Testosterol [Máu] | 1796.063 | 217,000 | 93,700 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 1796.116 | 259,000 | 176,000 |
Định lượng Theophylline máu | 1796.072 | 226,000 | |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 1796.070 | 407,000 | |
Định lượng Transferin [Máu] | 1796.071 | 137,000 | 64,600 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 1797.008 | 70,000 | 26,900 |
Định lượng Troponin T [Máu] | 1796.074 | 211,000 | 75,400 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 1796.076 | 137,000 | 59,200 |
Định lượng Urê máu [Máu] | 1797.017 | 53,000 | 21,500 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 1796.077 | 279,000 | 75,400 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 1797.035 | 50,000 | 21,500 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 1797.037 | 55,000 | 21,500 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 1797.021 | 53,000 | 21,500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 1797.036 | 55,000 | 21,500 |
Đo hoạt độ Cholineteraza(ChE) | 8416 | 132,000 | |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 1797.043 | 136,000 | 26,900 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 1796.065 | 136,000 | 37,700 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 1797.038 | 53,000 | 19,200 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 1797.041 | 219,000 | 96,900 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 1797.042 | 114,000 | 59,200 |
Đồng / máu | 1797.039 | 94,000 | - |
DR 70 | 18008 | 484,000 | |
EBV - DNA | 20262 | 520,000 | |
EBV - VCA IgG miễn dịch bán tự động | 1796.039 | 221,000 | 184,000 |
EBV - VCA IgM miễn dịch bán tự động | 1796.040 | 221,000 | 191,000 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.014 | 408,000 | |
Echinococus granulosus (sán dây chó) Ab - IgG miễn dịch bán tự động | ECHI-G | 204,000 | |
Echinococus granulosus (sán dây chó) Ab - IgM miễn dịch bán tự động | ECHI-M | 204,000 | |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | 1799.004 | 170,000 | |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 1799.005 | 233,000 | |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.008 | 147,000 | |
HAV IgG miễn dịch bán tự động | 1796.004 | 193,000 | |
HAV IgM miễn dịch bán tự động | 1796.003 | 196,000 | 106,000 |
HBc IgM miễn dịch tự động | 1796.042 | 180,000 | 113,000 |
HBc total miễn dịch tự động | 1796.041 | 179,000 | 71,600 |
HBeAb miễn dịch tự động | 1796.043 | 180,000 | 95,500 |
HBeAg định lượng | 170616 | 187,000 | |
HBeAg miễn dịch tự động | 1796.033 | 180,000 | 95,500 |
HBsAb miễn dịch bán tự động | 1796.044 | 176,000 | 71,600 |
HBsAg định lượng | 2912 | 510,000 | |
HBsAg miễn dịch tự động | 17961 | 146,000 | 74,700 |
HCV Ab miễn dịch tự động | 1796.045 | 214,000 | 119,000 |
HCV core Ag miễn dịch tự động | 14002 | 567,000 | |
HEV Ab(IgG) miễn dịch bán tự động | 20616 | 223,000 | |
HEV Ab(IgG/IgM) miễn dịch bán tự động | 17011 | 446,000 | |
HEV Ab(IgM) miễn dịch bán tự động | 206161 | 245,000 | |
HIV Ag/Ab combo miễn dịch tự động | 1796.046 | 259,000 | - |
HIV khẳng định | 19036 | 1,850,000 | |
Homocysteine | 1796.034 | 206,000 | - |
Ketone | 13003 | 83,000 | |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | 1796.032 | 464,000 | 253,000 |
Kháng thể kháng nhân (Anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA | 1796.031 | 288,000 | 288,000 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | 14010 | 259,000 | |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | 14016 | 259,000 | |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | 14015 | 259,000 | |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA | 14014 | 259,000 | |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | 17022 | 259,000 | |
Lipid toàn phần | 1797.009 | 43,000 | - |
LKM-1 | 14017 | 255,000 | |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 15018 | 76,000 | |
PAP | 17007 | 198,000 | |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.013 | 193,000 | |
Phản ứng CRP | 1797.001 | 91,000 | 21,500 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.011 | 181,000 | |
Streptococcus pyogenes ASO | 1797.028 | 99,000 | 41,700 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.009 | 181,000 | |
Test ADA (Adenosine - Deaminase) | 14001 | 281,000 | |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.002 | 181,000 | |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 1799.045 | 151,000 | 119,000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 1799.046 | 151,000 | 119,000 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.012 | 171,000 | |
VLDL cholesterol | MO-06 | 87,000 | |
Xét nghiệm nhanh ma túy 4 trong 1 (MOP- AMP - MET - THC) | 20264 | 200,000 | |
Zn (Kẽm) | 1797.040 | 312,500 | - |
Định lượng Acetaminophene | 1796.001 | 121,000 | |
HCC Risk(AFP+PIVKA II+AFPL3) | 1796.144 | 1,568,000 | |
Dung nạp đường 3 giờ (thai kỳ) | 1797.081 | 170,000 | |
ENA 6-Profile | 20499 | 670,000 | |
ANA 8 - Profile | 20513 | 1,100,000 | |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 1797.032 | 32,000 | 21,500 |
Test nhanh Trueline COVID-19 IgG/IgM | 20539 | 250,000 | |
XN Sinh học phân tử | |||
Cấy BK Đàm | 29122 | 385,000 | |
Cấy HP kháng sinh đồ | 20151006 | 1,360,000 | |
Chlamydia PCR | 2059 | 650,000 | 464,000 |
CMV PCR | 0305 | 341,000 | |
Dengue virus PCR | 29121 | 385,000 | |
DNA VARICELLA ZOSTER | 20482 | 650,000 | |
H.Pylori PCR | 17001 | 226,000 | |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 0299 | 674,000 | 664,000 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (COBAS) | 0297 | 1,814,000 | 664,000 |
HBV genotype PCR | 0300 | 1,210,000 | - |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 0301 | 918,000 | - |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Cobas Taqman) | 0298 | 1,800,000 | |
HCV genotype Real-time PCR | 0302 | 1,989,000 | |
HPV genotype PCR hệ thống tự động | 13010 | 520,000 | |
HPV Real-time PCR | 029923 | 520,000 | |
Influenza virus A, B Real-time PCR | 20266 | 506,000 | |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | 20249 | 1,200,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Đàm) | 0307 | 346,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch khớp) | 0308 | 346,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch màng bụng) | 0309 | 346,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch màng phổi) | 0310 | 346,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dịch não tủy) | 0311 | 346,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Dò hậu môn) | 0312 | 336,000 | |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động (Nước tiểu) | 0313 | 336,000 | |
Virus PCR( H1N1) | 20270 | 510,000 | |
Virus PCR( H5N1) | 20271 | 320,000 | |
Influenza A IgG | 2450 | 220,000 | |
XN Vi Sinh | |||
17 - OH Corticosteroids /NT | 15029 | 468,000 | |
17 Ketosteroids /NT | 15028 | 468,000 | |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 1803.005 | 69,000 | |
Cấy lao MGITT và Giải trình tự gene | 20267 | 1,515,000 | |
Cấy tìm VK phương pháp Hain test | 20268 | 1,012,000 | |
Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA | 1799.033 | 136,000 | - |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 17046 | 325,000 | - |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IGM) | 17047 | 325,000 | |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 1799.006 | 233,000 | |
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động | 300316 | 1,568,000 | |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 1799.031 | 329,000 | 130,000 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh | 13001 | 242,000 | 130,000 |
Điện di Protein niệu | 1801.025 | 165,000 | |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 1801.018 | 105,000 | 29,000 |
Định lượng Amylase (dịch) | 1801.004 | 50,000 | |
Định lượng Amylase (niệu) | 1801.017 | 53,000 | 37,700 |
Định lượng Axit Uric (niệu) | 1801.002 | 55,000 | 16,100 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 17016 | 66,000 | |
Định lượng catecholamin (niệu) | 1801.006 | 352,000 | |
Định lượng Cortisol (niệu) | 15036 | 200,000 | 91,600 |
Định lượng Creatinin (niệu) | 1801.003 | 55,000 | 16,100 |
Định lượng Glucose (niệu) | 1801.024 | 72,000 | 13,900 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 1801.009 | 89,000 | 43,100 |
Định lượng Protein (niệu) | 1801.023 | 83,000 | 13,900 |
Định lượng Protein niệu (24h) | 17004 | 87,000 | 13,900 |
Định lượng Urê (niệu) | 1801.001 | 53,000 | 16,100 |
Định lượng VMA(Acid Vanillilmadelic)/ niệu | 15033 | 468,000 | |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 15032 | 126,000 | 43,100 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [ Xác định Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch] | 1801.011 | 64,000 | |
Định tính Heroin (Morphine) (test nhanh) [niệu] | 1801.026 | 136,000 | |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 15030 | 110,000 | |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 1801.022 | 347,000 | 21,500 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 17018 | 149,000 | |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 1799.016 | 198,000 | |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG) | 17963 | 136,000 | |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG, IgM) | 17000 | 261,000 | |
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgM) | 17964 | 136,000 | |
Helicobacter pylori Ab test nhanh | 15010 | 193,000 | - |
Hồng cầu trong phân test nhanh | 1802.001 | 125,000 | 65,600 |
HSV 1.2 (IgG, IgM) herpes Simplex Virus miễn dịch bán tự động | 1799.035 | 650,000 | |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | 1799.034 | 325,000 | 154,000 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | 1799.036 | 325,000 | 154,000 |
Leptospira test nhanh | 1799.017 | 396,000 | |
Leptospira test nhanh (IgG) | 1799.017.001 | 198,000 | |
Leptospira test nhanh (IgM) | 1799.017.002 | 198,000 | |
Measles virus Ab miễn dịch tự động (IgG) | Mea-G | 325,000 | |
Measles virus Ab miễn dịch tự động (IgM) | Mea-M | 325,000 | |
Mumps IgG (Quai bị) | 15025 | 325,000 | |
Mumps IgM(Quai bị) | 15026 | 325,000 | |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 20253 | 700,000 | |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | 1799.037 | 650,000 | - |
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động | 1799.038 | 325,000 | - |
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 1799.039 | 325,000 | - |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 1804.00156 | 136,000 | |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 060716 | 169,000 | 119,000 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 0607161 | 170,000 | 143,000 |
Salmonella typhi IgG, IgM (Test nhanh) | 1799.044 | 600,000 | |
Salmonella Widal | 1799.043 | 195,000 | - |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 1801.013 | 76,000 | 27,400 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 1799.025 | 154,000 | |
Trứng giun, sán soi tươi/Đơn bào đường ruột soi tươi | 1802.002 | 69,000 | - |
Varicella Zoster Virus IgG | 1799.023.001 | 325,000 | |
Varicella Zoster Virus IgM | 1799.024.002 | 325,000 | |
Vi khuẩn nhuộm soi | 1804.001 | 132,000 | - |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 20254 | 181,000 | |
Vi nấm nhuộm soi | 2611157 | 94,000 | |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 1803.008 | 181,000 | |
Vi nấm soi tươi (Dịch âm đạo...) | 1801.012 | 83,000 | 41,700 |
Vi nấm soi tươi (Phân, dịch, da, lông...) | 1801.041 | 83,000 | 41,700 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 1801.007 | 98,000 | 43,100 |
Xét nghiệm tế bào trong nước, dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 1803.016 | 143,000 | |
Ký sinh trùng test nhanh | 20619 | 138,000 | |
Vi nấm Ab miễn dịch (Aspergillus IgG) | 206166 | 373,000 | |
Vi nấm Ab miễn dịch (Aspergillus IgM) | 20615 | 373,000 | |
Vi nấm Ab miễn dịch (Candida IgG) | 20618 | 373,000 | |
Vi nấm Ab miễn dịch (Candida IgM) | 20617 | 373,000 | |
Vi nấm Ag miễn dịch (Candida) | 20614 | 373,000 | |
Vi nấm Ag miễn dịch (Aspergillus) | 20613 | 373,000 | |
X-Quang | |||
XQKTS Chụp CS toàn bộ | 18113 | 275,000 | |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 1809.004 | 435,000 | 224,000 |
Chụp film răng - x-ray | PD039 | 51,000 | 18,900 |
XQ Lỗ dò | 1807.001 | 495,000 | |
XQ Schillers 2 tai | 181012 | 145,000 | |
XQKTS Bàn chân phải (thẳng / nghiêng) | 1805.003 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Bàn chân tiếp tuyến | 1805.037 | 145,000 | - |
XQKTS Bàn chân trái (thẳng / nghiêng) | 1805.004 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Bàn tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.009 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Bàn tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.010 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Blondeau + Hirtz | 1810.001 | 179,000 | 65,400 |
XQKTS Bụng đứng (ASP) | 1809.003 | 179,000 | 65,400 |
XQKTS Cẳng chân phải (thẳng / nghiêng) | 1805.025 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Cẳng chân trái (thẳng / nghiêng) | 1805.026 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Cẳng tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.013 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Cẳng tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.014 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Cánh tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.017 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Cánh tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.018 | 146,000 | 65,400 |
XQKTS Cổ chân phải (thẳng / nghiêng) | 1805.005 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Cổ chân trái (thẳng / nghiêng) | 1805.006 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Cổ tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.011 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Cổ tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.012 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS cột sống cùng-cụt chếch 3/4 phải | 1806.011 | 132,000 | - |
XQKTS cột sống cùng-cụt chếch 3/4 trái | 1806.012 | 132,000 | - |
XQKTS cột sống cùng-cụt nghiêng | 1806.010 | 145,000 | - |
XQKTS cột sống cùng-cụt thẳng | 1806.009 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải | 1806.015 | 109,000 | - |
XQKTS cột sống thắt lưng chếch 3/4 trái | 1806.016 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS cột sống thắt lưng cúi | 13009 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS cột sống thắt lưng nghiêng | 1806.014 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS cột sống thắt lưng ngửa | 13008 | 109,000 | - |
XQKTS cột sống thắt lưng thẳng | 1806.013 | 109,000 | - |
XQKTS đốt sống cổ chếch 3/4 phải | 1806.003 | 109,000 | - |
XQKTS đốt sống cổ chếch 3/4 trái | 1806.004 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS đốt sống cổ nghiêng | 1806.002 | 109,000 | - |
XQKTS đốt sống cổ thẳng | 1806.001 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS đốt sống ngực chếch 3/4 phải | 1806.007 | 110,000 | 65,400 |
XQKTS đốt sống ngực chếch 3/4 trái | 1806.008 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS đốt sống ngực nghiêng | 1806.006 | 109,000 | - |
XQKTS đốt sống ngực thẳng | 1806.005 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS Gót chân tiếp tuyến | 1805.038 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp thái dương-hàm phải | 1810.002 | 146,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp thái dương-hàm trái | 1810.003 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp gối phải (thẳng / nghiêng) | 1805.027 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp gối trái (thẳng / nghiêng) | 1805.028 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp háng phải (thẳng / nghiêng) | 1805.031 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp háng trái (thẳng / nghiêng) | 1805.032 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp vai phải (thẳng / nghiêng) | 1805.019 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Khớp vai trái (thẳng / nghiêng) | 1805.020 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS khung chậu nghiêng | 1805.002 | 145,000 | - |
XQKTS Khung chậu thẳng | 1805.001 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Khung đại tràng + Thuốc | 1809.0081 | 472,000 | |
XQKTS Khuỷu tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.015 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Khuỷu tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.016 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Ngón chân phải (thẳng / nghiêng) | 1805.035 | 135,000 | 65,400 |
XQKTS Ngón tay phải (thẳng / nghiêng) | 1805.033 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Ngón tay trái (thẳng / nghiêng) | 1805.034 | 135,000 | 65,400 |
XQKTS Sọ não nghiêng | 1807.004 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS Sọ não thẳng | 1810.004 | 112,000 | 65,400 |
XQKTS tim phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) | 1811.005 | 185,000 | 65,400 |
XQKTS Tim phổi nghiêng | 1811.006 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Tim phổi thẳng | 1811.007 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Tim phổi thẳng_ nghiêng | 160316 | 293,000 | 97,200 |
XQKTS Xương bả vai phải (thẳng / nghiêng) | 1805.023 | 146,000 | 65,400 |
XQKTS Xương bả vai trái (thẳng / nghiêng) | 1805.024 | 146,000 | 65,400 |
XQKTS Xương đòn phải (thẳng / nghiêng) | 1805.021 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Xương đòn trái (thẳng / nghiêng) | 1805.022 | 160,000 | 65,400 |
XQKTS Xương đùi phải (thẳng / nghiêng) | 1805.029 | 179,000 | 65,400 |
XQKTS Xương đùi trái (thẳng / nghiêng) | 1805.030 | 179,000 | 65,400 |
XQKTS Xương gót phải (thẳng / nghiêng) | 1805.007 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Xương gót trái (thẳng / nghiêng) | 1805.008 | 148,000 | 65,400 |
XQKTS Xương sọ (một tư thế) | 1810.007 | 99,000 | - |
XQKTS Xương sườn chếch phải | 1811.004 | 133,000 | 65,400 |
XQKTS Xương sườn chếch trái | 1811.0044 | 146,000 | 65,400 |
XQKTS Xương ức chếch | 1811.002 | 135,000 | 65,400 |
XQKTS Xương ức thẳng/thẳng | 1811.001 | 135,000 | 65,400 |
XQKTS KUB ( Chụp bụng không sửa soạn) | 1809.007 | 157,000 | 65,400 |
MRI | |||
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bàn- ngón chân phải | 0149 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bàn- Ngón chân trái | 0150 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bàn -Ngón tay phải | 0137 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bàn- ngón tay trái | 0138 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) bộ niệu | 0159 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bụng | 0120 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Bụng chậu | 0122 | 5,426,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng chân phải | 0145 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng chân trái | 0146 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng tay phải | 0133 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cẳng tay trái | 0134 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cánh tay phải | 0129 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cánh tay trái | 0130 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Chậu | 0121 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ Chân phải | 0147 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ chân trái | 0148 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ tay phải | 0135 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cổ tay trái | 0136 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống cổ | 0123 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống ngực | 0124 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Cột sống thắt lưng | 0125 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Đám rối thần kinh cánh tay | 0126 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch cảnh | 0151 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch chủ bụng | 0154 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch mạc treo tràng trên. | 0156 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch não | 0031 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động mạch thận | 0155 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Động nạch chủ ngực | 0153 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Gối phải | 0143 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Gối trái | 0144 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Hốc mắt | 0115 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) khớp gối | 0160 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp háng phải | 0139 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp háng trái | 0140 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp khuỷu phải | 0131 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp khuỷu trái | 0132 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp vai phải | 0127 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Khớp vai trái | 0128 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mạch máu chân | 0163 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Mạch máu chi dưới | 0157 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mạch máu tay | 0162 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) mật tụy | 0161 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Ngực | 0119 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) nhũ | 0165 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Sọ não | 0114 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tai Trong | 0117 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tim | 0164 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Tuyến yên | 0167 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vòm hầu | 0168 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng cổ | 0118 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng đùi phải | 0141 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng đùi trái | 0142 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Vùng mặt | 2553 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) Xoang | 0116 | 3,617,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón chân phải | 0093 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- Ngón chân trái | 0094 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn -Ngón tay phải | 0081 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón tay trái | 0082 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bộ niệu | 0103 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng | 0064 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng chậu | 0066 | 4,240,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân phải | 0089 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân trái | 0090 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay phải | 0077 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay trái | 0078 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay phải | 0073 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay trái | 0074 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu | 0065 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ Chân phải | 0091 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ chân trái | 0092 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay phải | 0079 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay trái | 0080 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ | 0067 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực | 0068 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt lưng | 0069 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đám rối thần kinh cánh tay | 0070 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch cảnh | 0095 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch não | 0096 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch thận | 0099 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối phải | 0087 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối trái | 0088 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Hốc mắt | 0059 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp gối | 0104 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải | 0083 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái | 0084 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu phải | 0075 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu trái | 0076 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải | 0071 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái | 0072 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu chân | 0107 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu chi dưới | 0101 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu tay | 0106 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) mật tụy | 0105 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Ngực | 0063 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) nhũ | 0109 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não | 0058 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tai Trong | 0061 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tim | 0108 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng cổ | 0062 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi phải | 0085 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi trái | 0086 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Xoang | 0060 | 2,826,000 | |
In lại phim MRI | MRI | 156,000 | |
Thuốc cản từ (BN không BHYT) | 2613 | 791,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên | 2601 | 2,826,000 | |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) | 2606 | 3,105,000 | |
Chụp công hưởng từ gan với thuốc cản từ chuyên biệt (primovist) | 2607 | 9,473,000 | |
Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp | 2608 | 3,514,000 | |
Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp (vai phải) | 2609 | 3,514,000 | |
Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp (vai trái) | 2610 | 3,514,000 | |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (kể cả thuốc cản từ) | 2611 | 3,617,000 | |
Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ) khớp cùng chậu | 2555 | 3,617,000 | |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp cùng chậu | 2584 | 2,826,000 | |
MSCT | |||
Chụp cắt lớp điện toán phổi tầm soát u với liều thấp | 2614 | 1,087,000 | |
Chụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2615 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2616 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2617 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2618 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Bộ niệu 32 lát cắt có thuốc cản quang | 2619 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2620 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2621 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2622 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2623 | 2,086,000 | |
Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2624 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2625 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2626 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2627 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2628 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2629 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2630 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2631 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2632 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2633 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2634 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2635 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2636 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2637 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang | 2638 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cột sống cổ 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2639 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt không tiêm thuốc cản quang | 2640 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cột sống ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2641 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2642 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2643 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Đại tràng (nội soi ảo) 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2644 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Đại tràng (nội soi ảo) 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2645 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch cảnh 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2646 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch chi dưới 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2647 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch chi trên 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2648 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch chủ bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2649 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch chủ ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2650 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch mạc treo 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2651 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch não 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2652 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch phế quản 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2653 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch phổi 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2654 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch thận 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2655 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Động mạch vành 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2656 | 3,458,000 | |
Chụp CT Scanner Đùi 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2657 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Gối 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2658 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Gối 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2659 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2660 | 2,415,000 | |
Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2661 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2662 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2663 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2664 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2665 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2666 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2667 | 1,867,000 | |
Chụp CT scanner Ngực 32 lát cắt không thuốc cản quang | 2668 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2669 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2670 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner sọ + xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2671 | 3,020,000 | |
Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2672 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2673 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner sọ+ xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2674 | 2,196,000 | |
Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2675 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2676 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2677 | 6,038,000 | |
Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2678 | 4,940,000 | |
Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang | 2679 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt không tiêm thuốc cản quang | 2680 | 1,867,000 | |
Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2681 | 2,822,000 | |
Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2682 | 1,867,000 | |
Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng bụng dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 2683 | 3,720,000 | |
In lại phim MSCT | 2684 | 156,000 | |
Sinh thiết trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 2685 | 3,720,000 | |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 2686 | 3,720,000 | |
Thuốc cản quang (BN không BHYT) | 2687 | 955,000 | |
3.Thủ Thuật | |||
Chấn thương - Chỉnh hình | |||
Chọc hút dịch khớp gối | 15012 | 450,000 | |
Đặt nẹp nhôm gãy ngón tay | 19014 | 75,000 | |
Nắn trật khớp (không gây mê) | 0360 | 550,000 | |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay | 1047 | 518,000 | |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 1048 | 450,000 | |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 1049 | 450,000 | |
Nắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn tay | 0357 | 450,000 | |
Rạch chín mé | 183 | 633,000 | |
Tháo bột khác | 1174 | 400,000 | |
U bã đậu 1-2cm | 0666 | 1,035,000 | |
U bã đậu 3cm | 0667 | 1,035,000 | |
U bã đậu 4cm | 0668 | 1,035,000 | |
Tiêm khớp (1 khớp) | 0367 | 150,000 | |
Tiêm khớp (2 khớp) | 20498 | 250,000 | |
Cắt mắt cá | 173 | 575,000 | |
Tiêm khớp (1 khớp) + thuốc (Depo Medrol) | 20537 | 194,412 | |
Tiêm khớp (1 khớp) + thuốc (tái tạo sụn khớp Adant) | 20538 | 1,020,040 | |
Hút dịch khớp cổ chân | 20551 | 566,000 | 114,000 |
Hút dịch khớp khuỷu | 20550 | 566,000 | 114,000 |
Hút dịch khớp vai | 20553 | 566,000 | 114,000 |
Hút nang bao hoạt dịch | 20554 | 350,000 | 114,000 |
Khám di chứng bỏng | 20605 | 200,000 | |
Tháo bột các loại | 20610 | 200,000 | |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 20608 | 91,000 | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 20571 | 150,000 | |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 20572 | 150,000 | |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 20568 | 150,000 | |
Tiêm gân gót | 20573 | 150,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón chân | 20560 | 150,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón tay | 20562 | 150,000 | |
Tiêm khớp cổ chân | 20559 | 150,000 | |
Tiêm khớp cổ tay | 20561 | 150,000 | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | 20567 | 150,000 | |
Tiêm khớp đốt ngón tay | 20563 | 150,000 | |
Tiêm khớp háng | 20558 | 150,000 | |
Tiêm khớp khuỷu tay | 20564 | 150,000 | |
Tiêm khớp ức - sườn | 20566 | 150,000 | |
Tiêm khớp ức đòn | 20565 | 150,000 | |
DA LIỄU | |||
Móng chọc thịt 1 bên | 20194 | 330,000 | |
Móng chọc thịt 2 bên | 20195 | 605,000 | |
Mụn cóc hai bên khóe móng | 26051657 | 550,000 | |
Mụn cóc một bên khóe móng | 26051628 | 330,000 | |
Sừng da <5mm/nốt | 20238 | 230,000 | |
Sừng da >10 mm/nốt | 20240 | 500,000 | |
Sừng da 5-10 mm/nốt | 20239 | 300,000 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 5-10 nốt loại 1mm) | 20532 | 1,000,000 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (<5mm) | 20530 | 333,000 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (> 5mm) | 20531 | 500,000 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 ( <5 mm) | 20527 | 333,000 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 ( >5 mm) | 20528 | 500,000 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 ( 5-10 nốt loại 1mm) | 20529 | 1,000,000 | |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (<10mm) | 20519 | 300,000 | |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (> 10mm) | 20520 | 500,000 | |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (phẳng 1 nốt) | 20521 | 150,000 | |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (phẳng mỗi lần 5 nốt) | 20522 | 333,000 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 ( <10 mm) | 20533 | 333,000 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 ( >10 mm) | 20534 | 500,000 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (Skintags 1 nốt) | 20525 | 150,000 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (Skintags mỗi lần 5 nốt) | 20526 | 333,000 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 (20 nốt) | 20523 | 500,000 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 (40 nốt) | 20524 | 800,000 | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolone trong thương tổn , diện tích 5- 10cm2 | 20627 | 1,000,000 | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolone trong thương tổn, diện tích < 5cm2 | 20595 | 600,000 | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolone từng phần trong thương tổn , diện tích >10 cm2 | 20628 | 1,200,000 | |
Mắt | |||
Chích chắp/ lẹo | 0971 | 522,000 | 78,400 |
Đo nhãn áp | 1008 | 196,000 | 25,900 |
Đo thị lực khách quan | 1006 | 83,000 | |
Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt | 0959 | 240,000 | - |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt | 0958 | 167,000 | 64,400 |
Soi bóng đồng tử | 0953 | 83,000 | |
Soi đáy mắt | 0970 | 113,000 | 52,500 |
Thử thị lực đơn giản | 0939 | 83,000 | |
Đo sắc giác | 20500 | 76,000 | |
Nội Soi | |||
Lấy nấm thực quản qua nội soi | 0108161 | 429,000 | |
Sinh thiết nóng (Phòng NSTH) | 1789.004 | 1,290,000 | |
Răng Hàm Mặt | |||
Cạo vôi răng level 1 | PD002 | 303,000 | 134,000 |
Cạo vôi răng level 2 | PD003 | 403,000 | 134,000 |
Cạo vôi răng level 3 | PD004 | 503,000 | 134,000 |
Cạo vôi răng trẻ em | PD005 | 203,000 | 134,000 |
Cắt chỉ sau nhổ răng | 20491 | 50,000 | |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 1229 | 300,000 | 158,000 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 20493 | 2,000,000 | |
Chích Abcess lợi | 1823.006 | 200,000 | |
Chốt đúc kim loại | 20486 | 200,000 | |
Chốt đúc titan | 20487 | 300,000 | |
Đệm hàng nhựa thường | 20492 | 500,000 | |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer cement | 20485 | 200,000 | 97,000 |
Điều trị tủy răng cối (2-3 chân) - em bé | PD027 | 804,000 | 382,000 |
Điều trị tủy răng cửa - em bé (1 chân) | PD026 | 503,000 | 271,000 |
Điều trị tủy răng cửa (1 chân) (răng số 1, 2, 3 bằng trâm xoay cầm tay) | PD018 | 1,204,000 | 422,000 |
Điều trị tủy răng cửa (1 chân) (răng số 1, 2, 3 bằng trâm xoay máy) | PD017 | 1,204,000 | 422,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 4, 5 bằng trâm xoay cầm tay) | PD020 | 1,508,000 | 565,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 4, 5 bằng trâm xoay máy) | PD019 | 1,508,000 | 565,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay cầm tay nguội) | PD024 | 1,508,000 | 795,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay cầm tay nóng chảy) | PD025 | 1,508,000 | 795,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm dưới bằng trâm xoay máy nóng chảy) | PD023 | 1,508,000 | 795,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm trên bằng trâm xoay cầm tay) | PD022 | 1,508,000 | 925,000 |
Điều trị tủy răng tiền cối (2-3 chân) (răng số 6, 7 hàm trên bằng trâm xoay máy) | PD021 | 1,508,000 | 925,000 |
Ép khay tẩy | PD028 | 600,000 | |
Hàm giả tháo lắp bán phần mềm nhựa dẻo | 30119 | 1,000,000 | |
Hàm giả tháo lắp bán phần mềm nhựa thường | 20489 | 500,000 | |
Hàm giả tháo lắp toàn phần mềm nhựa thường | 20490 | 1,000,000 | |
Hàm khung kim loại (chưa tính răng) | PD032 | 2,500,000 | |
Hàm khung titan (chưa tính mắc cài và răng) | PD033 | 4,000,000 | |
Hàm nhựa dẻo loại 1 | PD034 | 2,000,000 | |
Nắn sai khớp thái dương hàm | 20494 | 300,000 | 103,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch 450) | PD012 | 1,504,000 | 207,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch 900) | PD014 | 2,504,000 | 207,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc lệch độ khó 1) | PD013 | 2,004,000 | 207,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc thẳng hàm dưới) | PD011 | 1,504,000 | 207,000 |
Nhổ răng khôn (răng mọc thẳng hàm trên) | PD010 | 1,004,000 | 207,000 |
Nhổ răng nha chu, lung lay | 20454 | 351,000 | 102,000 |
Nhổ răng sữa trẻ em bôi tê | PD006 | 51,000 | 37,300 |
Nhổ răng sữa trẻ em chích tê | PD007 | 101,000 | 37,300 |
Nhổ răng vĩnh viễn (răng cối 2-3 chân) | PD009 | 804,000 | 207,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn (răng cửa 1 chân) | PD008 | 704,000 | 207,000 |
Phục hình cố định răng sứ không kim loại (zirconia) | PD037 | 4,500,000 | |
Phục hình cố định răng sứ không kim loại full zirconia | PD038 | 5,500,000 | |
Phục hình răng nhựa tháo lắp | PD031 | 400,000 | |
Phục hình răng sứ không kim loại Cercon | 20457 | 5,000,000 | |
Phục hình răng sứ kim loại cr-co | PD036 | 3,500,000 | |
Phục hình răng sứ kim loại thường | 20456 | 1,300,000 | |
Phục hình răng sứ kim loại titan | PD035 | 2,500,000 | |
Phục hồi cổ răng bằng composite | 20483 | 400,000 | 337,000 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | 20484 | 400,000 | |
Sửa hàm giả gẫy | 20495 | 400,000 | |
Tẩy trắng răng 1 lần (dùng thuốc pola, zoom2) | PD030 | 3,500,000 | |
Tẩy trắng răng 3 lần (dùng thuốc opalescence) - dùng khay | PD029 | 2,500,000 | |
Tháo cầu răng giả | 301111 | 400,000 | |
Tháo chụp răng giả | 301112 | 200,000 | |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 20497 | 400,000 | |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp (1 răng) | 20496 | 400,000 | |
Thuốc tẩy trắng răng (Tuýp) | 20488 | 500,000 | |
Trám răng sâu ngà 1 xoang | PD015 | 304,000 | 247,000 |
Trám răng sâu ngà 2 xoang | 20455 | 404,000 | 247,000 |
Trám răng sâu ngà độ khó 1 | PD016 | 504,000 | 247,000 |
Sản Phụ khoa | |||
Khâu rách tầng sinh môn độ 1 (PT vết thương TSM) | 408 | 3,344,000 | |
Khâu rách tầng sinh môn độ 2 (PT vết thương TSM) | 409 | 4,301,000 | |
Bấm sinh thiết cổ tử cung | 0626 | 715,000 | |
Bóc U âm hộ | 1120156 | 1,265,000 | |
Cắt da thừa | 158 | 660,000 | |
Cấy thuốc tránh thai ( loại một nang) | 20250 | 3,000,000 | |
Chọc hút dịch vú | 0544 | 424,000 | |
Đặt Vòng | 1285 | 455,000 | |
Lấy vòng DANA | 1120155 | 550,000 | |
Lấy vòng mất dây | 1120154 | 633,000 | |
Lấy vòng thường | 1263 | 367,000 | |
Mổ bóc u vú 1 bên lớn hơn 5cm(Bóc u nang vú hay u vú lành) | 1266 | 3,163,000 | |
Mổ bóc u vú 1 bên nhỏ hơn 5cm (Bóc u nang vú hay u vú lành) | 1264 | 2,486,000 | |
Nạo kiểm tra lòng tử cung | 0531 | 1,650,000 | |
Nạo sinh thiết buồng tử cung | 0534 | 1,650,000 | |
Nạo sinh thiết TC | 1302 | 1,650,000 | |
Nạo sót nhau thai | 0533 | 1,898,000 | |
Rạch abces tuyến Bartholine | 1319 | 1,500,000 | |
Tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 20255 | 700,000 | |
TP bóc nang tuyến Bartholin | 1270 | 2,200,000 | |
Xẻ abces tuyến vú | 1322 | 1,500,000 | |
Xoắn Polyp CTC < 1cm | 1779 | 495,000 | |
Xoắn Polyp CTC > 1cm | 1120157 | 715,000 | |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt Laser, áp lạnh ... | 177932 | 848,000 | 159,000 |
Tai Mũi Họng | |||
Kê +Nacl | 3333331 | 58,000 | |
Lấy dị vật thực quản đơn giản | 1400 | 405,000 | |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 0564 | 359,000 | 194,000 |
Lấy ráy tai | 0561 | 314,000 | 62,900 |
Rửa tai 1 bên | 580 | 52,000 | 20,500 |
Rửa tai 2 bên | 581 | 90,000 | 20,500 |
Xông họng | 333333 | 64,000 | 20,400 |
Xông kê | 333334 | 108,000 | - |
Xông mũi | 123456 | 61,000 | 20,400 |
Xông kê (5 lần) | 20636 | 486,000 | |
Thủ Thuật | |||
Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu - mặt -cổ | 1384 | 1,551,000 | |
Cắt bột | 1161 | 159,000 | |
Cắt chỉ | 1160 | 47,000 | - |
Đặt sonde dạ dày | 146 | 165,000 | |
Đặt sonde tiểu | 145 | 190,000 | |
May Vết Thương 1cm | 1244 | 230,000 | |
May Vết Thương 2cm | 1819.001 | 288,000 | |
May Vết Thương 3cm-4cm | 1243 | 493,000 | |
May Vết Thương 5cm-8cm | 1819.003 | 734,000 | |
Mổ bóc u mỡ (2-5cm) | 1761 | 1,840,000 | |
Mổ bướu mỡ (5-8cm) | 1777 | 2,100,000 | |
Rạch Abces | 06249 | 1,035,000 | |
Rút sonde bàng quang | 148 | 165,000 | |
Thay băng + rữa vết thương | 1159 | 91,000 | - |
U cạnh hậu môn | 06248 | 2,929,000 | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 20541 | 241,000 | |
Đặt ống thông dạ dày | 20549 | 431,000 | 90,100 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 20547 | 512,000 | 90,100 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | 20,540 | 500,000 | |
Soi đáy mắt cấp cứu | 20548 | 175,000 | |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (≤ 8 giờ) | 20544 | 200,000 | |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | 20545 | 200,000 | |
Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) | 20542 | 200,000 | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (≤ 8 giờ) | 20,544 | 200,000 | |
Tiết niệu - Sinh dục | |||
Cắt phymosis ( tiểu phẩu) | 1070 | 2,315,000 | 237,000 |
Thay sonde dẫn lưu bàng quang | 0591 | 165,000 | |
Chẩn đoán hình ảnh | |||
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 20552 | 566,000 | |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 20557 | 385,000 | 126,000 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 20555 | 6,234,000 | |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 20556 | 6,234,000 | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 20594 | 381,000 | |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 20590 | 381,000 | |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 20593 | 381,000 | |
Tiêm hội chứng DeQuervain | 20569 | 150,000 | |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 20588 | 381,000 | |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 20570 | 150,000 | |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 20589 | 381,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20578 | 381,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20579 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20582 | 381,000 | |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20583 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20576 | 381,000 | |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20577 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20580 | 381,000 | |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20581 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20574 | 381,000 | |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20575 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20584 | 381,000 | |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20585 | 1,207,000 | |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20586 | 381,000 | |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20587 | 1,207,000 | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (giảm đau) | 20591 | 381,000 | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (tái tạo sụn khớp) | 20592 | 1,207,000 | |
4.Phẫu Thuật | |||
Chấn thương - Chỉnh hình | |||
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay (1 bên) | 20535 | 5,463,000 | |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay (2 bên) | 20536 | 8,038,000 | |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 20609 | 4,177,000 | |
Cắt sẹo khâu kín ( <10 cm) | 20606 | 2,157,000 | |
Cắt sẹo khâu kín ( >10 cm) | 20607 | 2,540,000 | |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng | 20598 | 5,000,000 | |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 20596 | 566,000 | |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 20597 | 566,000 | |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 20599 | 3,366,000 | |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 20600 | 5,848,000 | |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 20604 | 2,384,000 | |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 20601 | 6,267,000 | |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 20602 | 7,332,000 | |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | 20603 | 7,332,000 | |
Hệ tiêu hóa - Bụng | |||
Cắt da thừa hậu môn | 190 | 2,255,000 | |
Xẻ abcess cạnh hậu môn | 0844 | 2,365,000 | |
Nội Soi Tiêu Hóa | |||
Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 20621 | 2,526,000 | |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 20620 | 3,805,000 | |
5.Dịch Vụ Y Tế | |||
Dịch vụ y tế khác | |||
Bác Sĩ chích | 126 | 76,000 | |
Chích thuốc | 125 | 69,000 | |
In phim XQ ( 10 x 20) | 18112015 | 44,000 | |
Phụ thu giấy KSK TT14 - lần 3 | 20458 | 50,000 | |
Phụ thu giấy KSK TT14 - lần 4,5... | 20459 | 30,000 | |
Sổ khám bệnh | 20275 | 2,000 | |
Phí tư vấn | 20639 | 127,000 | |
Tiêm bắp giảm đau dùng thuốc Mobic | 20640 | 260,000 | |
Tiêm bắp giảm đau dùng thuốc Voltaren | 20641 | 250,000 | |
Truyền tĩnh mạch giảm đau bằng thuốc Perfagan | 20642 | 480,000 | |
Giường | |||
Tiền giường ( 1 giờ) | p1n | 80,000 | |
Tiền giường ( 2 giờ) | p2g | 160,000 | |
Tiền giường ( 3 giờ) | p3g | 240,000 | |
Tiền giường ( trên 5 giờ đến 8 giờ) | p6g | 485,000 | |
Tiền giường ( trên 8 giờ) | hpt | 550,000 | |
Tiền giường (trên 3 giờ đến 5 giờ) | p4g | 240,000 | |
Tiền Giường ( trên 12 giờ) | 20644 | 700,000 | |
Tiêm chủng | |||
Bạch cầu, ho gà , uốn ván, bại liệt, viêm gan siêu vi B, viêm màng mủ do Hib | 20283 | 915,000 | |
Bạch cầu, ho gà , uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ do Hib | 20282 | 765,000 | |
Chính ngừa Viêm gan siêu vi B (Heberbiovac 1ml) | 20480 | 120,000 | |
CN SAT | 115 | 100,000 | |
CN Thủy đậu | 120 | 760,000 | |
CN VAT | 116 | 95,000 | |
Ngừa bệnh do phế cầu | 20281 | 895,000 | |
Ngừa tiêu chảy do Rotavirus | 20284 | 800,000 | |
Sởi, quai bị, Rubella | 20280 | 240,000 | |
Tiêm ngừa cúm | 20251 | 330,000 | |
Tiêm ngừa cúm_ Trẻ em | 20278 | 280,000 | |
Ung thư cổ tử cung_ Cervarix | 20277 | 900,000 | |
Ung thư tử cung_Gardasil | 20481 | 1,450,000 | |
Viêm gan siêu vi A cho trẻ em | 20279 | 450,000 | |
Viêm gan siêu vi B ( trẻ em)_ Engerix B | 113 | 150,000 | |
Viêm gan siêu vi B ( trẻ em)_ Euvax B | 114 | 120,000 | |
Viêm gan siêu vi B (người lớn)_ Engerix B | 170316 | 215,000 | |
Viêm gan siêu vi B (người lớn)_Euvax B | 20276 | 170,000 | |
Truyền dịch | |||
Công truyền dịch (ngoại trú) | 122 | 110,000 | |
Công truyền dịch cho gói đo loãng xương dùng Aclasta +Thuốc (Aclasta, Efferalgan 500mg (3 viên)) | 20637 | 8,091,179 | |
Vận chuyển | |||
Xe chuyển bệnh (0- 5 km) | 140416 | 250,000 | |
Xe chuyển bệnh (10-15 km) | 3103161 | 600,000 | |
Xe chuyển bệnh (15- 20km) | 310316 | 800,000 | |
Xe chuyển bệnh (5-10 km) | 1404161 | 400,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực I - Khám | 20501 | 1,000,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực I - Siêu âm tổng quát | 20503 | 500,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực I - XQKTS Tim Phổi thẳng/khác | 20502 | 200,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực II - Khám | 20504 | 1,500,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực II - Siêu âm tổng quát | 20506 | 500,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực II - XQKTS Tim Phổi thẳng/khác | 20505 | 200,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực III - Khám | 20507 | 2,000,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực III - Siêu âm tổng quát | 20509 | 700,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực III - XQKTS Tim Phổi thẳng/khác | 20508 | 200,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực IV - Khám | 20510 | 4,000,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực IV - Siêu âm tổng quát | 20512 | 700,000 | |
Phụ thu tại nhà Khu vực IV - XQKTS Tim Phổi thẳng/khác | 20511 | 200,000 | |
Công DD/KTV tại nhà Khu vực I | 20643 | 250,000 | 250,000 |
Công DD/KTV tại nhà Khu vực II | 20646 | 430,000 | |
Công DD/KTV tại nhà Khu vực III | 20647 | 590,000 | |
Công DD/KTV tại nhà Khu vực IV | 20648 | 1,950,000 | |
TP Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 11 năm 2020 | |||
PHÓ GIÁM ĐỐC | |||
BS.CKI HOÀNG THỊ TUYẾT HẠNH |